Từ "thành công" trong tiếng Việt có nghĩa là đạt được kết quả hoặc mục tiêu mà mình đã đặt ra, giống như khi bạn hoàn thành một việc gì đó mà bạn mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học tập, công việc cho đến cuộc sống hàng ngày.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng:
"Sau nhiều tháng học tập chăm chỉ, tôi đã thành công trong kỳ thi đại học."
(Ở đây, "thành công" có nghĩa là đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi.)
"Anh ấy đã mở một nhà hàng và hiện tại nó rất thành công."
(Ở đây, "thành công" có nghĩa là nhà hàng thu hút được nhiều khách hàng và có doanh thu cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Chúng ta cần phải phân tích các yếu tố đã dẫn đến thành công của dự án này."
(Trong câu này, "thành công" không chỉ đề cập đến kết quả, mà còn mở rộng đến việc tìm hiểu nguyên nhân.)
Biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thành đạt: Cũng có nghĩa là đạt được thành công, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sự nghiệp.
Thành tựu: Thường dùng để nói về những thành công lớn hoặc quan trọng.
Từ trái nghĩa: